VN520


              

接下

Phiên âm : jiē xià.

Hán Việt : tiếp hạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.接受、承擔。如:「他接下艱鉅的使命。」2.對待臣民。《北史.卷七.齊本紀.顯祖文宣帝》:「帝推誠接下, 務從寬厚, 事有不便者, 咸蠲省焉, 群情始服。」


Xem tất cả...