Phiên âm : jiē qīn.
Hán Việt : tiếp thân.
Thuần Việt : đón dâu; rước dâu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đón dâu; rước dâu结婚的当天,新郎到新娘家迎娶新娘