Phiên âm : jiē hé.
Hán Việt : tiếp hợp.
Thuần Việt : nối lại; ghép lại; tiếp hợp; giáp nối.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nối lại; ghép lại; tiếp hợp; giáp nối. 連接使合在一起.