VN520


              

接唱

Phiên âm : jiē chàng.

Hán Việt : tiếp xướng.

Thuần Việt : hát liên khúc; hát liên tiếp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hát liên khúc; hát liên tiếp
紧接不停顿地从一个乐曲或音乐主题进入另一个乐曲或主题


Xem tất cả...