Phiên âm : jiē chàng.
Hán Việt : tiếp xướng.
Thuần Việt : hát liên khúc; hát liên tiếp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hát liên khúc; hát liên tiếp紧接不停顿地从一个乐曲或音乐主题进入另一个乐曲或主题