Phiên âm : jiē jiāo.
Hán Việt : tiếp giao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
結交、交往。《紅樓夢》第四四回:「平兒素昔只聞人說寶玉專能和女孩兒們接交。寶玉素日因平兒是賈璉的愛妾, 又是鳳姐的心腹, 故不肯和他廝近, 因不能盡心, 也常為恨事。」