Phiên âm : jiē lì bàng.
Hán Việt : tiếp lực bổng .
Thuần Việt : gậy; gậy chuyền tay .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gậy; gậy chuyền tay (dùng trong chạy tiếp sức). 接力賽跑時使用的短棒, 用木料或金屬等制成.