VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
排斥 (pái chì) : bài xích
排斥異己 (pái chì yì jǐ) : bài xích dị kỉ
排日 (pái rì) : bài nhật
排枪 (pái qiāng) : hoả lực đồng loạt
排檔 (pái dǎng) : bài đương
排比 (pái bǐ) : phép bài tỉ
排气 (pái qì) : Xả hơi
排气尾管 (pái qì wěi guǎn) : Ống xả khói
排气管 (pái qì guǎn) : Ống xả
排氣 (pái qì) : bài khí
排氣機 (pái qì jī) : bài khí cơ
排水 (pái shuǐ) : Tiêu thoát nước
排水井 (pái shuǐ jǐng) : Giếng tiêu nước
排水作用 (pái shuǐ zuò yòng) : bài thủy tác dụng
排水工程 (pái shuǐ gōng chéng) : bài thủy công trình
排水溝 (pái shuǐ gōu) : bài thủy câu
排水管 (pái shuǐ guǎn) : Ống xả nước
排水量 (pái shuǐ liàng) : trọng tải
排水钮 (pái shuǐ niǔ) : Nút xả nước
排水開墾 (pái shuǐ kāi kěn) : bài thủy khai khẩn
排污泵 (pái wū bèng) : bơm nước thải
排沙簡金 (pái shā jiǎn jīn) : bài sa giản kim
排泄 (pái xiè) : bài tiết
排泄器官 (pái xiè qì guān) : cơ quan bài tiết; bộ máy bài tiết
排泄物 (pái xiè wù) : bài tiết vật
上一頁
|
下一頁