Phiên âm : pái dǎng.
Hán Việt : bài đáng.
Thuần Việt : hộp số; sang số .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hộp số; sang số (bộ phận) (tăng giảm sức kéo của xe ô-tô)汽车拖拉机等用来改变牵引力的装置,用于倒车或改变行车速度一般分为几级就叫几挡简称挡