Phiên âm : pái jú.
Hán Việt : bài cục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
安排陷阱、設計騙人。《警世通言.卷二四.玉堂春落難逢夫》:「不肯思量做生理, 只是排局騙別人。」