Phiên âm : pái jǐ.
Hán Việt : bài tễ.
Thuần Việt : gạt bỏ; lật đổ; loại trừ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gạt bỏ; lật đổ; loại trừ利用势力或手段使不利于自己的人失去地位或利益