Phiên âm : pái xuan.
Hán Việt : bài tuyên.
Thuần Việt : quở trách; mắng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quở trách; mắng数说责备;训斥tā yǐjīng rènshì cuò le,nǐbié zài pái xuān tā le.anh ấy đã nhận lỗi, đừng trách anh ấy nữa.