VN520


              

排愁破涕

Phiên âm : pái chóu pò tì.

Hán Việt : bài sầu phá thế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

排解憂愁, 不再流淚。形容由憂愁變為喜悅、歡欣。如:「和朋友相聚真是排愁破涕的良方。」《周書.卷四一.列傳.王襃》:「且當視陰數箭, 排愁破涕。人生樂耳, 憂戚何為。」


Xem tất cả...