Phiên âm : pái wěi.
Hán Việt : bài vĩ.
Thuần Việt : người đứng cuối hàng; xếp chót.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người đứng cuối hàng; xếp chót站在队伍最后的人