Phiên âm : pái fàng.
Hán Việt : bài phóng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
放出、排解出。例排放汙水、排放廢氣排出、放出。如:「排放汙水」、「排放廢氣」。