VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
拉一把 (lā yī bǎ) : lạp nhất bả
拉丁 (lā dīng) : bọn đầu gấu; bọn bắt lính
拉丁字母 (lā dīng zì mǔ) : chữ cái La Tinh
拉丁教會 (lā dīng jiào huì) : lạp đinh giáo hội
拉丁文 (lā dīng wén) : lạp đinh văn
拉丁民族 (lā dīng mín zú) : lạp đinh dân tộc
拉丁美洲 (lā dīng měi zhōu) : Châu Mỹ La Tinh; Latin America
拉丁美洲音樂 (lā dīng měi zhōu yīn yuè) : lạp đinh mĩ châu âm nhạc
拉丁語 (lā dīng yǔ) : lạp đinh ngữ
拉丁風情 (lā dīng fēng qíng) : lạp đinh phong tình
拉三扯四 (lā sān chě sì) : lạp tam xả tứ
拉上補下 (lā shàng bǔ xià) : lạp thượng bổ hạ
拉下水 (lā xià shuǐ) : dụ dỗ; rù quến
拉下脸 (lā xià liǎn) : không nể mặt; không nể nang; không kiêng nể
拉下臉 (lā xià liǎn) : lạp hạ kiểm
拉下過 (lā xià guò) : lạp hạ quá
拉下馬 (lā xià mǎ) : lạp hạ mã
拉不下臉來 (lā bu xià liǎn lai) : lạp bất hạ kiểm lai
拉丝 (lā sī) : kéo; kéo sợi
拉丝车床 (lā sī chē chuáng) : Máy tuốt dây
拉主顧 (lā zhǔ gu) : lạp chủ cố
拉买卖 (lā mǎi mai) : chào hàng; câu khách
拉了 (lā le) : lạp liễu
拉亏空 (lā kuī kong) : mắc nợ; thiếu nợ
拉些兒 (lā xiēr) : lạp ta nhi
--- |
下一頁