Phiên âm : lā xià shuǐ.
Hán Việt : lạp hạ thủy.
Thuần Việt : dụ dỗ; rù quến .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dụ dỗ; rù quến (dụ dỗ người khác cùng làm chuyện xấu)比喻引诱人和自己一起做坏事