VN520


              

拉上補下

Phiên âm : lā shàng bǔ xià.

Hán Việt : lạp thượng bổ hạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

加加減減、平均。如:「老王的生意做得不錯, 拉上補下, 每個月總有數萬元盈餘。」


Xem tất cả...