Phiên âm : lā shàng bǔ xià.
Hán Việt : lạp thượng bổ hạ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
加加減減、平均。如:「老王的生意做得不錯, 拉上補下, 每個月總有數萬元盈餘。」