VN520


              

拉下脸

Phiên âm : lā xià liǎn.

Hán Việt : lạp hạ kiểm.

Thuần Việt : không nể mặt; không nể nang; không kiêng nể.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

không nể mặt; không nể nang; không kiêng nể
指不顾情面
他办事大公无私,对谁也能拉下脸来。
tā bànshì dàgōngwúsī, duì shéi yě néng lāxiàliǎn lái.
anh ấy làm việc chí công vô tư, đối xử không kiêng nể ai.
xụ mặt; sa sầm mặt; sầm mặt
指露出不高兴的表情


Xem tất cả...