Phiên âm : lā le.
Hán Việt : lạp liễu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.扯脫。如:「拉了長靴後, 他便直往裡走。」2.對於事情竭力而為, 卻不能達成。如:「儘管他如何用心周旋, 這件事到頭來還是拉了。」