VN520


              

拉了

Phiên âm : lā le.

Hán Việt : lạp liễu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.扯脫。如:「拉了長靴後, 他便直往裡走。」2.對於事情竭力而為, 卻不能達成。如:「儘管他如何用心周旋, 這件事到頭來還是拉了。」


Xem tất cả...