Phiên âm : lā dīng.
Hán Việt : lạp đinh.
Thuần Việt : bọn đầu gấu; bọn bắt lính.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bọn đầu gấu; bọn bắt lính拉夫旧时军队抓青壮年男子当兵