VN520


              

拉丁

Phiên âm : lā dīng.

Hán Việt : lạp đinh.

Thuần Việt : bọn đầu gấu; bọn bắt lính.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bọn đầu gấu; bọn bắt lính
拉夫
旧时军队抓青壮年男子当兵


Xem tất cả...