VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
拉交情 (lā jiāo qing) : chắp nối; hàn gắn; kết thân; làm thân
拉人 (lā rén) : Kéo người
拉伯蘭 (lā bó lán) : lạp bá lan
拉便宜手兒 (lā pián yi shǒur) : lạp tiện nghi thủ nhi
拉保險 (lā bǎo xiǎn) : lạp bảo hiểm
拉倒 (lā dǎo) : lạp đảo
拉偏手儿 (lā piān shǒu r) : ra tay trợ giúp; ra tay tương trợ
拉偏架 (lā piān jià) : lạp thiên giá
拉傷 (lā shāng) : lạp thương
拉克县 (lā kè xiàn) : Lắk
拉关系 (lā guān xi) : chắp nối; hàn gắn mối quan hệ; xây dựng quan hệ; k
拉力 (lā lì) : sức kéo; lực hút
拉力器 (lā lì qì) : máy kéo tay
拉后腿 (lā hòu tuǐ) : níu áo; níu chân
拉呱儿 (lā guǎ r) : tán gẫu; nói chuyến phiếm; chuyện trò; tán dóc
拉哈族 (lā hā zú) : Laha
拉场子 (lā chǎng zi) : hát rong; Sơn Đông mãi võ
拉坏 (lā pēi) : lạp phôi
拉基族 (lā jī zú) : La-chí
拉場 (lā cháng) : lạp tràng
拉場子 (lā cháng zi) : lạp tràng tử
拉夏 (lā xià) : lạp hạ
拉多加湖 (lā duō jiā hú) : lạp đa gia hồ
拉多斯 (lā duō sī) : La-gốt; Lagos
拉大旗作虎皮 (lā dà qí zuò hǔ pí) : lạp đại kì tác hổ bì
上一頁
|
下一頁