Phiên âm : lā xiēr.
Hán Việt : lạp ta nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
差一點、幾乎。《金瓶梅》第一一回:「雪娥道:『你罵我奴才, 你便是真奴才!』拉些兒不曾打起來。」