Phiên âm : lā sān chě sì.
Hán Việt : lạp tam xả tứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
談話或論議時, 胡亂牽扯無關的人和事。《程乙本紅樓夢》第四六回:「願意不願意, 你也好說, 犯不著拉三扯四的。」《九命奇冤》第四回:「宗孔起來, 只是拉三扯四的閑談。」