VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
成型 (chéng xíng) : thành hình
成型后套 (chéng xíng hòu tào) : ốp gót thành hình
成天 (chéng tiān) : suốt ngày; cả ngày
成套 (chéng tào) : đồng bộ; thành bộ; lắp ráp
成妖作怪 (chéng yāo zuò guài) : thành yêu tác quái
成婚 (chéng hūn) : thành hôn; kết hợp; cưới
成家 (chéng jiā) : lập gia đình; thành gia thất; cưới vợ; thành gia
成家立业 (chéng jiā lì yè) : thành gia lập nghiệp; cưới vợ xây dựng cơ nghiệp
成家立計 (chéng jiā lì jì) : thành gia lập kế
成實師 (chéng shí shī) : thành thật sư
成實論 (chéng shí lùn) : thành thật luận
成对 (chéng duì) : thành đôi; thành cặp
成對 (chéng duì) : thành đối
成就 (chéng jiù ) : thành tựu
成就感 (chéng jiù gǎn) : thành tựu cảm
成就測驗 (chéng jiù cè yàn) : thành tựu trắc nghiệm
成局 (chéng jú) : thành cục
成屋 (chéng wū) : thành ốc
成山县 (chéng shān xiàn) : Núi Thành
成岩作用 (chéng yán zuò yòng) : thành nham tác dụng
成年 (chéng nián) : thành niên; trưởng thành
成年累月 (chéng nián lěi yuè) : thành niên luy nguyệt
成康之治 (chéng kāng zhī zhì) : thành khang chi trị
成形 (chéng xíng) : thành hình
成心 (chéng xīn) : cố ý; cố tình; có chủ tâm
上一頁
|
下一頁