Phiên âm : chéng yīn.
Hán Việt : thành nhân.
Thuần Việt : nguồn gốc; căn nguyên; sự hình thành; nguyên nhân .
nguồn gốc; căn nguyên; sự hình thành; nguyên nhân hình thành (sự vật); gốc; khởi nguyên; lai lịch; dòng dõi
(事物)形成的原因
hǎiyáng de chéngyīn.
nguyên nhân hình thành đại dương.