Phiên âm : chéng mìng.
Hán Việt : thành mệnh.
Thuần Việt : mệnh lệnh đã ban ra; quyết định đã ban hành.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mệnh lệnh đã ban ra; quyết định đã ban hành旧指已发布的命令决定等shōuhúichéngmìng.thu hồi mệnh lệnh đã ban ra.