VN520


              

成化

Phiên âm : chéng huà.

Hán Việt : thành hóa.

Thuần Việt : Thành Hoá .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Thành Hoá (niên hiệu vua Hiến Tông nhà Minh, Trung Quốc, 1465-1487)
明宪宗(朱见深)年号(公元1465-1487)


Xem tất cả...