Phiên âm : chéng fen.
Hán Việt : thành phân.
Thuần Việt : thành phần; nhân tố; yếu tố; phần hợp thành .
thành phần; nhân tố; yếu tố; phần hợp thành (chỉ vật)
指构成事物的各种不同的物质或因素
huàxuéchéngfen.
thành phần hoá học.
thành phần; giai cấp (chỉ người)
指个人参加革命工作以前的主要经历或职业
工人成分.
gōngrén chéngfen.
giai cấp công nhân.
他的个人成分是学生.