VN520


              

成名

Phiên âm : chéng míng.

Hán Việt : thành danh.

Thuần Việt : thành danh; có tiếng tăm; nổi tiếng; nổi danh; trứ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thành danh; có tiếng tăm; nổi tiếng; nổi danh; trứ danh; cừ; chiến
因某种成就而有了名声


Xem tất cả...