Phiên âm : chéng fǎn bǐ.
Hán Việt : thành phản bỉ.
Thuần Việt : thành ngược lại; tỉ lệ nghịch; tương phản.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thành ngược lại; tỉ lệ nghịch; tương phản交替地或连续地显现出与其他事物相异的性质或属性