Phiên âm : chéng qì.
Hán Việt : thành khí.
Thuần Việt : thành dụng cụ; thành đồ dùng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thành dụng cụ; thành đồ dùng做成器具比喻成为有用的人nhân tài; người tài giỏi精美的器具,比喻有才能的人