Phiên âm : chéng tuán dǎ kuài.
Hán Việt : thành đoàn đả khối.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容許多東西聚集的樣子。《水滸傳》第四六回:「挨不過了, 不免信步尋上山來, 只見一群老鴉成團打塊在古墓上。」