VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
外丹功 (wài dān gōng) : ngoại đan công
外乡 (wài xiāng) : quê người; xứ sở khác
外事 (wài shì) : việc đối ngoại; ngoại vụ
外事科 (wài shì kē) : Phòng đối ngoại
外交 (wài jiāo) : ngoại giao
外交团 (wài jiāo tuán) : đoàn ngoại giao
外交團 (wài jiāo tuán) : ngoại giao đoàn
外交官 (wài jiāo guān) : ngoại giao quan
外交庇護 (wài jiāo bì hù) : ngoại giao tí hộ
外交护照 (wài jiāo hù zhào) : Hộ chiếu ngoại giao
外交特权 (wài jiāo tè quán) : đặc quyền ngoại giao
外交辞令 (wài jiāo cí lìng) : ngôn ngữ ngoại giao; ngôn từ ngoại giao
外交辭令 (wài jiāo cí lìng) : ngoại giao từ lệnh
外交部 (wài jiāo bù) : ngoại giao bộ
外交郵袋 (wài jiāo yóu dài) : ngoại giao bưu đại
外交關係 (wài jiāo guān xì) : ngoại giao quan hệ
外人 (wài rén) : người ngoài; người dưng
外传 (wài zhuàn) : ngoại truyện
外伤 (wài shāng) : ngoại thương
外來 (wài lái) : ngoại lai
外來錢 (wài lái qián) : ngoại lai tiền
外侨 (wài qiáo) : ngoại kiều; kiều dân nước ngoài
外侮 (wài wǔ) : sự xâm lược; sự áp bức của nước ngoài
外债 (wài zhài) : nợ nước ngoài
外傳 (wài zhuàn) : ngoại truyền
--- |
下一頁