Phiên âm : wài rén.
Hán Việt : ngoại nhân.
Thuần Việt : người ngoài; người dưng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người ngoài; người dưng指没有亲友关系的人指外国人người ngoài tổ chức hoặc phạm vi指某个范围或组织以外的人