Phiên âm : wài wǔ.
Hán Việt : ngoại vũ.
Thuần Việt : sự xâm lược; sự áp bức của nước ngoài.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 內侮, .
sự xâm lược; sự áp bức của nước ngoài外国的侵略和压迫