Phiên âm : wài dān gōng.
Hán Việt : ngoại đan công.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
外丹本指以丹砂等煉製的丹藥。亦可指一種習練精氣神的功夫。道家用語。外丹本指以丹砂等煉製的丹藥。亦可指一種習練精氣神的功夫。