VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
外債 (wài zhài) : ngoại trái
外傷 (wài shāng) : ngoại thương
外像 (wài xiàng) : ngoại tượng
外僑 (wài qiáo) : ngoại kiều
外僑居留 (wài qiáo jū liú) : ngoại kiều cư lưu
外光派 (wài guāng pài) : ngoại quang phái
外公 (wài gōng) : ông ngoại
外公切线 (wài gōng qiē xiàn) : tiếp tuyến chung ngoài
外出血 (wài chū xuè) : xuất huyết; chảy máu
外分泌 (wài fēn mì) : ngoại tiết
外分泌腺 (wài fēn mì xiàn) : tuyến ngoại tiết
外力 (wài lì) : lực tác động từ bên ngoài; ngoại lực
外功 (wài gōng) : ngoại công
外加 (wài jiā) : thêm; phụ vào; tăng thêm
外加工 (wài jiā gōng) : gia công ngoài
外务 (wài wù) : việc ngoài chức trách; việc ngoài phận sự
外勤 (wài qín) : công việc bên ngoài
外勾球 (wài gōu qiú) : Móc bóng ngoài
外厂加工 (wài chǎng jiā gōng) : gia công xửơng ngoài
外县 (wài xiàn) : huyện khác
外史 (wài shǐ) : ngoại sử
外号 (wài hào) : biệt hiệu; ngoại hiệu; tên riêng
外向 (wài xiàng) : Hướng ngoại
外听道 (wài tīng dào) : ống tai ngoài
外商 (wài shāng) : thương nhân nước ngoài
上一頁
|
下一頁