Phiên âm : wài shāng.
Hán Việt : ngoại thương.
Thuần Việt : ngoại thương .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngoại thương (trái với nội cảm); thương tổn vì nguyên nhân bên ngoài身体或物体由于外界物体的打击碰撞或化学物质的侵蚀等造成的损伤