Phiên âm : wài jiāo tuán.
Hán Việt : ngoại giao đoàn.
Thuần Việt : đoàn ngoại giao.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đoàn ngoại giao驻在一个国家的各国使节组成的团体外交团的活动多限于礼议上的应酬,如祝贺,吊唁等