Phiên âm : wài shì.
Hán Việt : ngoại sự.
Thuần Việt : việc đối ngoại; ngoại vụ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
việc đối ngoại; ngoại vụ外交事务wàishì jīguān.cơ quan ngoại vụviệc bên ngoài; việc người khác外边的事,家庭或个人以外的事