VN520


              

外交

Phiên âm : wài jiāo.

Hán Việt : ngoại giao.

Thuần Việt : ngoại giao.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngoại giao
一个国家在国际关系方面的活动,如参加国际组织和会议,跟别的国家互派使节进行谈判签订条约和协定等


Xem tất cả...