VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
問一答十 (wèn yī dá shí) : vấn nhất đáp thập
問七問八 (wèn qī wèn bā) : vấn thất vấn bát
問世 (wèn shì) : vấn thế
問事 (wèn shì) : vấn sự
問事獄具 (wèn shì yù jù) : vấn sự ngục cụ
問住 (wèn zhu) : vấn trụ
問俗 (wèn sú) : vấn tục
問候 (wèn hòu) : vấn hậu
問天買卦 (wèn tiān mǎi guà) : vấn thiên mãi quái
問好 (wèn hǎo) : vấn hảo
問字 (wèn zì) : vấn tự
問安 (wèn ān) : vấn an
問安視膳 (wèn ān shì shàn) : vấn an thị thiện
問官 (wèn guān) : vấn quan
問官答花 (wèn guān dá huā) : vấn quan đáp hoa
問寒問暖 (wèn hán wèn nuǎn) : vấn hàn vấn noãn
問寢 (wèn qǐn) : vấn tẩm
問對 (wèn duì) : vấn đối
問心 (wèn xīn) : vấn tâm
問心無愧 (wèn xīn wú kuì) : vấn tâm vô quý
問成 (wèn chéng) : vấn thành
問政 (wèn zhèng) : vấn chánh
問斷 (wèn duàn) : vấn đoạn
問東問西 (wèn dōng wèn xī) : vấn đông vấn tây
問柳尋花 (wèn liǔ xún huā) : vấn liễu tầm hoa
--- |
下一頁