Phiên âm : wèn zì.
Hán Việt : vấn tự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
漢朝時, 劉棻嘗從揚雄學作奇字。見《漢書.卷八七.揚雄傳下》。後以問字比喻向人請教學問。宋.陸游〈小園〉詩:「客因問字來攜酒, 僧趁分題就賦詩。」