Phiên âm : wèn hòu .
Hán Việt : vấn hậu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦☆Tương tự: thỉnh an 請安, trí ý 致意, tồn hậu 存候, tồn vấn 存問, úy lạo 慰勞, úy vấn 慰問.♦Thăm hỏi, vấn an. ◇Ba Kim 巴金: Tha yếu tam muội tả tín đại tha vấn hậu nhị muội 她要三妹寫信代她問候二妹 (Thu 秋, Nhất).