VN520


              

問世

Phiên âm : wèn shì.

Hán Việt : vấn thế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

著作物出版或新產品推出。例他的近作即將問世, 請讀者耐心期待。
1.著作物出版或新產品推出。如:「期待已久的創作終於問世了。」2.進入社會服務。


Xem tất cả...