Phiên âm : wèn shì.
Hán Việt : vấn thế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
著作物出版或新產品推出。例他的近作即將問世, 請讀者耐心期待。1.著作物出版或新產品推出。如:「期待已久的創作終於問世了。」2.進入社會服務。