VN520


              

問安

Phiên âm : wèn ān.

Hán Việt : vấn an.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

問候請安。例爸爸每天早上都到奶奶房裡向她問安。
問候起居安好。《新唐書.卷一二二.韋安石傳》:「見其勤, 旦日問安, 色必怡。」《儒林外史》第二○回:「前日太老師有病, 滿朝問安的官都不見, 單只請我進去。」


Xem tất cả...