Phiên âm : wèn zhèng.
Hán Việt : vấn chánh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
從事政治活動。例他問政多年, 對地方貢獻良多。1.諮詢為政之道。《史記.卷四七.孔子世家》:「他日又復問政於孔子, 孔子曰:『政在節財。』」2.從事政治事務。如:「他在政壇問政多年, 對地方貢獻良多。」