VN520


              

問政

Phiên âm : wèn zhèng.

Hán Việt : vấn chánh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

從事政治活動。例他問政多年, 對地方貢獻良多。
1.諮詢為政之道。《史記.卷四七.孔子世家》:「他日又復問政於孔子, 孔子曰:『政在節財。』」2.從事政治事務。如:「他在政壇問政多年, 對地方貢獻良多。」


Xem tất cả...