VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
名 (míng) : DANH
名下 (míng xià) : danh nghĩa; tên
名不副实 (míng bù fù shí) : có tiếng mà không có miếng; danh không đúng với th
名不副實 (míng bù fù shí) : danh bất phó thật
名不正, 則言不順 (míng bù zhèng, zé yán bù shùn) : danh bất chánh, tắc ngôn bất thuận
名不當實 (míng bù dāng shí) : danh bất đương thật
名不符實 (míng bù fú shí) : danh bất phù thật
名不虚传 (míng bù xū chuán) : danh bất hư truyền
名不虛傳 (míng bù xū chuán) : danh bất hư truyền
名不虛得 (míng bù xū dé) : danh bất hư đắc
名不虛謂 (míng bù xū wèi) : danh bất hư vị
名不見經傳 (míng bù jiàn jīng zhuàn) : danh bất kiến kinh truyền
名世 (míng shì) : danh thế
名主 (míng zhǔ) : danh chủ
名义 (míng yì) : danh nghĩa; tư cách
名义工资 (míng yì gōng zī) : lương danh nghĩa
名产 (míng chǎn) : sản phẩm nổi tiếng; danh phẩm
名人 (míng rén) : danh nhân
名件 (míng jiàn) : danh kiện
名伶 (míng líng) : danh linh
名位 (míng wèi) : danh vị; thanh danh và địa vị
名位不彰 (míng wèi bù zhāng) : danh vị bất chương
名作 (míng zuò) : danh tác
名傳不朽 (míng chuán bù xiǔ) : danh truyền bất hủ
名傳天下 (míng chuán tiān xià) : danh truyền thiên hạ
--- |
下一頁