Phiên âm : míng shì.
Hán Việt : danh thế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
德業勛望聞名於世。《孟子.公孫丑下》:「五百年必有王者興, 其間必有名世者。」