Phiên âm : míng rén .
Hán Việt : danh nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 名流, 聞人, 名士, .
Trái nghĩa : , .
♦Người nổi tiếng. ☆Tương tự: danh lưu 名流, hồng nhân 紅人, văn nhân 聞人.♦Bậc hiền thần danh tiếng. ☆Tương tự: danh sĩ 名士.