VN520


              

名人

Phiên âm : míng rén .

Hán Việt : danh nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 名流, 聞人, 名士, .

Trái nghĩa : , .

♦Người nổi tiếng. ☆Tương tự: danh lưu 名流, hồng nhân 紅人, văn nhân 聞人.
♦Bậc hiền thần danh tiếng. ☆Tương tự: danh sĩ 名士.


Xem tất cả...